--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grayish brown chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common tarweed
:
giống common madia.
+
verbify
:
động từ hoá; dùng làm động từ
+
đất hoang
:
Fallow, waste land
+
desulphurize
:
(hoá học) loại lưu huỳnh
+
dẻo dang
:
Showing litheness,apparently lithe (thường nói về động tác)